--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phép nhân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phép nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phép nhân
+
Multiplication
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phép nhân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phép nhân"
:
pháp nhân
phép nhân
Lượt xem: 863
Từ vừa tra
+
phép nhân
:
Multiplication
+
hậu từ
:
(ngôn ngữ học) Postposition
+
giữ gìn
:
như giữ (nói khái quát)Giữ gìn sức khỏeTo take care of one's health
+
encroaching
:
xâm lấn, xâm phạm một cách từ từ, dần dần
+
chan chan
:
Brimming over, overflowing, teemingmột bầu nhiệt huyết chan chana heart overflowing with enthusiasm